Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
comfy
Các ví dụ
She curled up in a comfy chair with a good book.
Cô ấy cuộn tròn trong một chiếc ghế thoải mái với một cuốn sách hay.
The hotel room was small but incredibly comfy.
Phòng khách sạn nhỏ nhưng vô cùng thoải mái.



























