Tìm kiếm
Agitation
02
khích động, sự rối loạn
disturbance usually in protest
03
kích động, chuyển động
the act of agitating something; causing it to move around (usually vigorously)
04
kích động, bồn chồn
the feeling of being agitated; not calm
05
sự khuấy động, cuộc khủng hoảng
a state of agitation or turbulent change or development
agitation
n
agitate
v
agit
v
Ví dụ
Feeling restless, she decided to take a walk to clear her mind and ease her agitation.