Agitation
volume
British pronunciation/ˌæd‍ʒɪtˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/ˌædʒəˈteɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "agitation"

Agitation
01

cuồng loạn, trạng thái lo âu cực độ

a state of extreme anxiety
Wiki
02

khích động, sự rối loạn

disturbance usually in protest
03

kích động, chuyển động

the act of agitating something; causing it to move around (usually vigorously)
04

kích động, bồn chồn

the feeling of being agitated; not calm
05

sự khuấy động, cuộc khủng hoảng

a state of agitation or turbulent change or development

agitation

n

agitate

v

agit

v
example
Ví dụ
Feeling restless, she decided to take a walk to clear her mind and ease her agitation.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store