Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to come down
[phrase form: come]
01
giảm, hạ
to have a decrease in price, temperature, etc.
Các ví dụ
The prices of the new smartphones have finally come down, making them more affordable for consumers.
Giá của những chiếc điện thoại thông minh mới cuối cùng đã giảm xuống, khiến chúng trở nên phải chăng hơn đối với người tiêu dùng.
After a heatwave, the temperature came down, bringing relief from the sweltering conditions.
Sau một đợt nắng nóng, nhiệt độ đã giảm xuống, mang lại sự giải thoát khỏi điều kiện oi bức.
02
xuống, đi xuống
to move or go from a higher place to a lower place
Các ví dụ
The hiker had to come down from the mountain peak before nightfall.
Người leo núi phải xuống khỏi đỉnh núi trước khi trời tối.
The balloon slowly came down to the ground after the helium escaped.
Quả bóng bay từ từ hạ xuống mặt đất sau khi khí heli thoát ra.
03
được truyền lại, đi xuống
to be passed or handed down through generations
Các ví dụ
The family heirloom has come down from great-grandparents to the current generation.
Di sản gia đình đã được truyền lại từ ông bà cố đến thế hệ hiện tại.
The tradition of storytelling has come down in our culture for centuries.
Truyền thống kể chuyện đã được truyền lại trong văn hóa của chúng ta qua nhiều thế kỷ.
04
đưa ra quyết định, tuyên án
to make a decision or judgment
Các ví dụ
The court will come down with a verdict on the case tomorrow.
Tòa án sẽ đưa ra phán quyết về vụ án vào ngày mai.
The judge is expected to come down in favor of the plaintiff.
Thẩm phán dự kiến sẽ đưa ra quyết định có lợi cho nguyên đơn.
05
bình tĩnh lại, hạ nhiệt
to return from an elevated state of emotion
Các ví dụ
After the excitement of winning the championship, it took him some time to come down and return to a normal emotional state.
Sau sự phấn khích của việc giành chức vô địch, anh ấy mất một thời gian để bình tĩnh lại và trở lại trạng thái cảm xúc bình thường.
The adrenaline rush of the thrilling roller coaster ride slowly faded, and he came down from the exhilaration.
Cơn sốt adrenaline từ chuyến tàu lượn siêu tốc ly kỳ dần tan biến, và anh ấy đã xuống từ sự phấn khích.
06
giảm bớt, dịu đi
to reduce in intensity or severity
Các ví dụ
The rain started to come down heavily, causing flooding in some areas.
Mưa bắt đầu rơi nặng hạt, gây ngập lụt ở một số khu vực.
The fever finally started to come down after a few days of treatment.
Cơn sốt cuối cùng cũng bắt đầu giảm sau vài ngày điều trị.
07
xuống, ghé thăm
to visit a particular place
Các ví dụ
They decided to come down to the beach for a relaxing weekend getaway.
Họ quyết định xuống bãi biển để có một kỳ nghỉ cuối tuần thư giãn.
The family is planning to come down to visit us next month.
Gia đình đang lên kế hoạch ghé thăm chúng tôi vào tháng tới.
08
xuống, giảm tác dụng
to experience the effects of a particular drug or substance
Các ví dụ
He took the ecstasy pill and waited for it to come down.
Anh ấy uống viên thuốc lắc và chờ đợi nó phát huy tác dụng.
After smoking marijuana, they started to come down and feel relaxed.
Sau khi hút cần sa, họ bắt đầu xuống và cảm thấy thư giãn.
09
sa sút, giảm sút
to experience a change in circumstances or status, often in a negative way
Các ví dụ
Their financial situation came down after unexpected medical expenses.
Tình hình tài chính của họ xuống dốc sau những chi phí y tế bất ngờ.
The company's reputation came down following a scandal.
Danh tiếng của công ty sụt giảm sau một vụ bê bối.
10
sụp đổ, bị phá hủy
to be completely destroyed, often due to the passage of time
Các ví dụ
The old building was unsafe and had to come down to make way for a new development.
Tòa nhà cũ không an toàn và phải bị phá hủy để nhường chỗ cho một dự án phát triển mới.
The abandoned house became a hazard and had to come down to prevent accidents.
Ngôi nhà bị bỏ hoang đã trở thành mối nguy hiểm và phải bị phá hủy để ngăn ngừa tai nạn.



























