Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Colloid
Các ví dụ
Fog consists of small water droplets dispersed in the air, forming a colloid.
Sương mù bao gồm những giọt nước nhỏ phân tán trong không khí, tạo thành một colloid.
Whipped cream is a colloid with air bubbles dispersed in a liquid fat.
Kem tươi là một chất keo với bong bóng khí phân tán trong chất béo lỏng.
Cây Từ Vựng
colloidal
colloid



























