colloquially
co
lloq
ˈloʊk
lowk
uia
wɪə
viē
lly
li
li
British pronunciation
/kəlˈə‍ʊkwɪə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "colloquially"trong tiếng Anh

colloquially
01

thông tục, một cách không chính thức

in a conversational or informal manner
colloquially definition and meaning
example
Các ví dụ
The medical condition is colloquially known as " the shakes. "
Tình trạng y tế được thông tục gọi là "run rẩy".
He referred to his father colloquially as " the old man. "
Anh ấy thông tục gọi cha mình là "ông già".
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store