Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
colloquially
01
thông tục, một cách không chính thức
in a conversational or informal manner
Các ví dụ
The medical condition is colloquially known as " the shakes. "
Tình trạng y tế được thông tục gọi là "run rẩy".
He referred to his father colloquially as " the old man. "
Anh ấy thông tục gọi cha mình là "ông già".
Cây Từ Vựng
colloquially
colloquial
colloquy



























