Colloquially
volume
British pronunciation/kəlˈə‍ʊkwɪə‍li/
American pronunciation/kəlˈoʊkwɪəli/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "colloquially"

colloquially
01

nói một cách thân mật, theo cách không chính thức

in a conversational or informal manner
colloquially definition and meaning

colloquially

adv

colloquial

adj

colloquy

n
example
Ví dụ
The author wrote colloquially, using expressions and phrases commonly heard in everyday conversation.
The teacher explained the complex concept colloquially, making it more accessible to the students.
In the podcast, the host spoke colloquially, creating a friendly and approachable atmosphere.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store