collision
co
lli
ˈlɪ
li
sion
ʒən
zhēn
British pronunciation
/kəlˈɪʒən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "collision"trong tiếng Anh

Collision
01

va chạm, sự đụng độ

(physics) the act of two or more moving items crashing into each other
example
Các ví dụ
Astronomers predicted a future collision between two galaxies billions of years from now.
Các nhà thiên văn học dự đoán một vụ va chạm trong tương lai giữa hai thiên hà hàng tỷ năm nữa.
The collision of the asteroids created a bright flash visible from the observatory.
Va chạm của các tiểu hành tinh tạo ra một tia sáng rực rỡ có thể nhìn thấy từ đài quan sát.
02

va chạm, xung đột

a serious disagreement between people, ideas, opinions, etc.
03

va chạm, tai nạn

an accident that occurs when two or more objects, often in motion, come into violent contact with each other, resulting in damage or destruction
example
Các ví dụ
The collision between the two cars resulted in significant damage to both vehicles.
Va chạm giữa hai chiếc xe đã gây ra thiệt hại đáng kể cho cả hai phương tiện.
The highway was closed for hours after a major collision involving three trucks.
Đường cao tốc đã bị đóng cửa trong nhiều giờ sau một va chạm lớn liên quan đến ba chiếc xe tải.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store