collinear
co
ˈkɑ:
kaa
lli
li
near
ˌnɪr
nir
British pronunciation
/kˈɒlɪnˌiə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "collinear"trong tiếng Anh

collinear
01

thẳng hàng, nằm trên cùng một đường thẳng

having points that lie on the same straight line
example
Các ví dụ
The three points are collinear, forming a straight line on the graph.
Ba điểm này thẳng hàng, tạo thành một đường thẳng trên đồ thị.
If the slopes between pairs of points are equal, then the points are collinear.
Nếu độ dốc giữa các cặp điểm bằng nhau, thì các điểm đó thẳng hàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store