collegiate
co
lle
ˈli
li
giate
ʤɪt
jit
British pronunciation
/kəlˈiːd‍ʒɪət/

Định nghĩa và ý nghĩa của "collegiate"trong tiếng Anh

collegiate
01

đại học, thuộc trường cao đẳng

relating to a college or its students
example
Các ví dụ
The collegiate atmosphere on campus was vibrant and energetic.
Bầu không khí đại học trong khuôn viên trường sôi động và tràn đầy năng lượng.
Collegiate life often involves balancing academics with social activities.
Cuộc sống đại học thường liên quan đến việc cân bằng giữa học tập và các hoạt động xã hội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store