Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
age-old
Các ví dụ
The age-old tradition of storytelling around the campfire brings people together.
Truyền thống lâu đời kể chuyện quanh đống lửa đưa mọi người lại gần nhau.
The village celebrated an age-old festival that had been passed down for generations.
Ngôi làng đã tổ chức một lễ hội cổ xưa đã được truyền lại qua nhiều thế hệ.



























