Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aged
Các ví dụ
The aged gentleman shared stories of his youth with the neighborhood children.
Người đàn ông lớn tuổi đã chia sẻ những câu chuyện thời trẻ của mình với lũ trẻ trong xóm.
Despite her aged appearance, she remains active and independent in her daily life.
Mặc dù ngoại hình già nua, bà vẫn năng động và độc lập trong cuộc sống hàng ngày.
1.1
cổ, già
having existed for a long time
Các ví dụ
The museum displayed aged pottery from ancient civilizations.
Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ từ các nền văn minh cổ đại.
The building 's aged architecture revealed its historical significance.
Kiến trúc cổ kính của tòa nhà tiết lộ ý nghĩa lịch sử của nó.
02
ủ, chín
having reached the desired or final condition in the process of maturing, particularly for wines, fruits, and cheeses
Các ví dụ
The aged cheese has a rich, complex flavor.
Phô mai ủ có hương vị phong phú và phức tạp.
She opened a bottle of aged wine for the special occasion.
Cô ấy đã mở một chai rượu ủ lâu năm cho dịp đặc biệt.
03
già cỗi, bị phong hóa
significantly worn down or weathered by natural elements
Các ví dụ
The aged rocks along the shoreline have been shaped by centuries of waves.
Những tảng đá bị phong hóa dọc theo bờ biển đã được định hình bởi hàng thế kỷ sóng.
The mountain 's aged slopes show signs of extensive erosion.
Những sườn dốc cũ kỹ của ngọn núi cho thấy dấu hiệu của sự xói mòn rộng lớn.
04
ủ lâu, được ủ
processed for a period to enhance preservation and flavor, particularly referring to tobacco
Các ví dụ
The aged tobacco produced a smoother and richer smoke.
Thuốc lá ủ lâu năm tạo ra khói mượt mà và đậm đà hơn.
Cigar enthusiasts often prefer aged tobacco for its refined taste.
Những người đam mê xì gà thường thích thuốc lá ủ lâu năm vì hương vị tinh tế của nó.
Aged
Các ví dụ
The aged in the village receive special care during the winter months.
Những người cao tuổi trong làng nhận được sự chăm sóc đặc biệt trong những tháng mùa đông.
The home for the aged provides a safe and comfortable environment for the elderly.
Nhà cho người già cung cấp một môi trường an toàn và thoải mái cho người cao tuổi.
Cây Từ Vựng
agedness
nonaged
overaged
aged
age



























