Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ageless
01
vĩnh cửu, không tuổi
preserving a youthful or unchanged appearance
Các ví dụ
Despite her advancing years, the yoga instructor maintained an ageless physique and vibrant energy.
Mặc dù tuổi đã cao, huấn luyện viên yoga vẫn duy trì một vóc dáng trẻ trung và năng lượng sống động.
The actor 's ageless smile and lively demeanor on screen conveyed an enduring sense of youthfulness.
Nụ cười không tuổi của diễn viên và thái độ sống động trên màn hình đã truyền tải cảm giác trẻ trung lâu dài.
02
vượt thời gian, vĩnh cửu
enduring timelessly and unaffected by the constraints of time or aging
Các ví dụ
The classic novel 's ageless appeal continues to captivate readers across generations.
Sức hấp dẫn vượt thời gian của cuốn tiểu thuyết cổ điển tiếp tục thu hút độc giả qua nhiều thế hệ.
The ageless wisdom of ancient philosophies remains relevant and applicable in contemporary society.
Trí tuệ vĩnh cửu của các triết lý cổ xưa vẫn còn phù hợp và có thể áp dụng trong xã hội đương đại.
Cây Từ Vựng
agelessness
ageless
age



























