Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ancient
Các ví dụ
She studied ancient civilizations like the Egyptians and Greeks in her history class.
Cô ấy đã nghiên cứu các nền văn minh cổ đại như người Ai Cập và Hy Lạp trong lớp lịch sử của mình.
Myths and legends from ancient times continue to captivate the imagination of people around the world.
Những thần thoại và truyền thuyết từ thời cổ đại tiếp tục thu hút trí tưởng tượng của mọi người trên khắp thế giới.
Các ví dụ
He visited an ancient castle, marveling at its medieval architecture.
Anh ấy đã thăm một lâu đài cổ, ngạc nhiên trước kiến trúc thời trung cổ của nó.
The scientist discovered ancient fossils of dinosaurs in the remote desert.
Nhà khoa học đã phát hiện ra hóa thạch cổ đại của khủng long trong sa mạc xa xôi.
Các ví dụ
My phone is so ancient, it does n't even have a camera.
Điện thoại của tôi cổ đến mức thậm chí không có camera.
That television is ancient; it still has a dial to change channels!
Chiếc tivi đó cổ lỗ sĩ; nó vẫn còn có nút vặn để chuyển kênh!
Ancient
Các ví dụ
The ancient in the village was known for his wisdom and long life.
Người già trong làng được biết đến với sự khôn ngoan và tuổi thọ dài.
The young children gathered around the ancient to hear stories of the past.
Những đứa trẻ nhỏ tụ tập quanh người già để nghe những câu chuyện về quá khứ.
Cây Từ Vựng
anciently
ancientness
ancient



























