Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Badge bunny
01
người hâm mộ cảnh sát, người mê cảnh sát
a person, usually romantically or sexually, attracted to police officers
Các ví dụ
She's a badge bunny who flirts with every officer she meets.
Cô ấy là một người hâm mộ cảnh sát tán tỉnh mọi sĩ quan mà cô gặp.
He joked about dating a badge bunny at the station party.
Anh ấy đã đùa về việc hẹn hò với một người hâm mộ cảnh sát tại bữa tiệc ở đồn.



























