nny
nny
ni
ni
British pronunciation
/bˈadʒ bˈʌni/

Định nghĩa và ý nghĩa của "badge bunny"trong tiếng Anh

Badge bunny
01

người hâm mộ cảnh sát, người mê cảnh sát

a person, usually romantically or sexually, attracted to police officers
SlangSlang
example
Các ví dụ
She's a badge bunny who flirts with every officer she meets.
Cô ấy là một người hâm mộ cảnh sát tán tỉnh mọi sĩ quan mà cô gặp.
He joked about dating a badge bunny at the station party.
Anh ấy đã đùa về việc hẹn hò với một người hâm mộ cảnh sát tại bữa tiệc ở đồn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store