Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Subathon
01
subathon, cuộc chạy đua đăng ký
a long livestream, often extended by new subscriptions or donations, sometimes lasting days
Các ví dụ
She's on hour 48 of her subathon and still going.
Cô ấy đang ở giờ thứ 48 của subathon của mình và vẫn đang tiếp tục.
Fans tuned in nonstop during the subathon.
Người hâm mộ đã theo dõi không ngừng trong suốt subathon.



























