Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tech neck
01
cổ công nghệ, cổ kỹ thuật
neck pain or strain caused by prolonged hunching over phones, computers, or other devices
Các ví dụ
I've got tech neck after scrolling on my phone all day.
Tôi bị tech neck sau khi lướt điện thoại cả ngày.
Sitting like that gives you serious tech neck.
Ngồi như vậy khiến bạn bị tech neck nghiêm trọng.



























