benched
Pronunciation
/bˈɛntʃt/
British pronunciation
/bˈɛnt‌ʃt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "benched"trong tiếng Anh

benched
01

được giữ làm dự phòng, bị xếp xó

kept as a backup romantic or dating option while the other person pursues someone else
SlangSlang
example
Các ví dụ
She keeps texting me but never makes plans; definitely benched.
Cô ấy cứ nhắn tin cho tôi nhưng không bao giờ lên kế hoạch; chắc chắn là để dự phòng.
He realized he was benched when she started dating someone new.
Anh ấy nhận ra mình bị để dành khi cô ấy bắt đầu hẹn hò với người khác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store