cuffed
Pronunciation
/ˈkəft/
British pronunciation
/kˈʌft/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cuffed"trong tiếng Anh

01

trong mối quan hệ cam kết, trong mối quan hệ nghiêm túc

in a committed romantic relationship
SlangSlang
example
Các ví dụ
He got cuffed just before cuffing season.
Anh ấy hẹn hò ngay trước mùa hẹn hò.
Sorry, she's cuffed; you do n't stand a chance.
Xin lỗi, cô ấy đang trong mối quan hệ; bạn không có cơ hội đâu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store