Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Unc
01
lỗi thời, cổ hủ
a mocking term for someone who seems old or out of touch
Các ví dụ
That guy keeps complaining about TikTok; total unc energy.
Anh chàng đó cứ phàn nàn về TikTok; năng lượng unc toàn phần.
A friend joked he's acting like an unc with that outdated opinion.
Một người bạn đã nói đùa rằng anh ấy đang hành xử như một người lỗi thời với quan điểm lỗi thời đó.



























