Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cocaine
01
cocaine, bột trắng
a strong drug that makes people feel really energetic, but it can be harmful and addictive
Các ví dụ
Jake 's decision to quit cocaine improved his overall well-being.
Quyết định bỏ cocaine của Jake đã cải thiện sức khỏe tổng thể của anh ấy.
Mike regrets experimenting with cocaine in his youth.
Mike hối tiếc vì đã thử nghiệm với cocaine trong thời tuổi trẻ của mình.
Cây Từ Vựng
cocainize
cocaine



























