Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cobra
01
rắn hổ mang, rắn mang kính
a highly venomous kind of snake that can flatten its neck when in danger or to scare other animals
Các ví dụ
The cobra raised its hood and hissed as a warning to stay away.
Con rắn hổ mang bành mang và rít lên như một lời cảnh báo để tránh xa.
During the safari, the guide pointed out a cobra slithering through the grass.
Trong chuyến safari, hướng dẫn viên chỉ ra một con rắn hổ mang đang trườn qua cỏ.
Cobra
01
một phong trào nghệ thuật tiên phong được thành lập vào năm 1948 kết hợp các yếu tố của chủ nghĩa biểu hiện, chủ nghĩa siêu thực và nghệ thuật trừu tượng và nhấn mạnh tính tự phát và tiềm thức
an avant-garde art movement founded in 1948 that combined elements of expressionism, surrealism, and abstract art and emphasized spontaneity and the subconscious



























