Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Coca-Cola
/ˌkoʊkəˈkoʊlə/
/ˌkəʊkəˈkəʊlə/
Coca-Cola
Các ví dụ
At the movie theater, I always order a large bucket of popcorn and a refreshing Coca-Cola.
Tại rạp chiếu phim, tôi luôn gọi một xô lớn bỏng ngô và một ly Coca-Cola mát lạnh.
The party was stocked with various beverages, but the highlight was the classic taste of an ice-cold Coca - Cola.
Bữa tiệc có đầy đủ các loại đồ uống khác nhau, nhưng điểm nhấn là hương vị cổ điển của một ly Coca-Cola lạnh buốt.



























