Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cobwebby
01
mỏng manh, trong suốt
so thin as to transmit light
02
phủ đầy mạng nhện, đầy mạng nhện
covered with cobwebs
Cây Từ Vựng
cobwebby
cobweb
cob
web
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mỏng manh, trong suốt
phủ đầy mạng nhện, đầy mạng nhện
Cây Từ Vựng
cob
web