Coal-fired
volume
British pronunciation/kˈəʊlfˈaɪəd/
American pronunciation/kˈoʊlfˈaɪɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "coal-fired"

coal-fired
01

chạy bằng than đá

operated or produced by the use of coal as fuel
example
Ví dụ
examples
The coal-fired power plant preferred anthracite due to its high energy content and low emissions.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store