coarsely
coar
ˈko:r
kor
sely
sli
sli
British pronunciation
/kˈɔːsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "coarsely"trong tiếng Anh

coarsely
01

thô, nhám

with a rough texture
example
Các ví dụ
The paintbrush strokes were applied coarsely, giving the painting a textured effect.
Những nét cọ được áp dụng thô ráp, tạo cho bức tranh hiệu ứng có kết cấu.
The salt was ground coarsely, adding a distinct crunch to the dish.
Muối được xay thô, thêm vào món ăn một độ giòn rõ rệt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store