Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
coarsely
01
thô, nhám
with a rough texture
Các ví dụ
The paintbrush strokes were applied coarsely, giving the painting a textured effect.
Những nét cọ được áp dụng thô ráp, tạo cho bức tranh hiệu ứng có kết cấu.
The salt was ground coarsely, adding a distinct crunch to the dish.
Muối được xay thô, thêm vào món ăn một độ giòn rõ rệt.
Cây Từ Vựng
coarsely
coarse



























