Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Coal
01
than, than đá
a type of fossil fuel, which is black and found in the ground, typically used as a source of energy
Các ví dụ
Coal has been a crucial source of energy for centuries, playing a significant role in powering industries and generating electricity worldwide.
Than đá đã là một nguồn năng lượng quan trọng trong nhiều thế kỷ, đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho các ngành công nghiệp và sản xuất điện trên toàn thế giới.
The mining and burning of coal can have detrimental environmental impacts, including air and water pollution, as well as greenhouse gas emissions contributing to climate change.
Việc khai thác và đốt than có thể gây ra những tác động xấu đến môi trường, bao gồm ô nhiễm không khí và nước, cũng như phát thải khí nhà kính góp phần vào biến đổi khí hậu.
1.1
than, than hồng
a hot fragment of wood or coal that is left from a fire and is glowing or smoldering
to coal
01
nhận than, tiếp than
take in coal
02
cung cấp than, chất than
supply with coal
03
than hóa, biến thành than
burn to charcoal
Cây Từ Vựng
collier
coal



























