Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Club
01
câu lạc bộ, trụ sở
the building, rooms, or facilities that a specific club uses
Các ví dụ
The members met at the club for their weekly chess matches.
Các thành viên đã gặp nhau tại câu lạc bộ để tham gia các trận đấu cờ vua hàng tuần.
She went to the club to attend a fitness class.
Cô ấy đến câu lạc bộ để tham dự một lớp thể dục.
02
chuồn, lá chuồn
(always plural) one of the four sets in a pack of playing cards that is marked with a black design in the shape of a leaf with 3 connected balls on a small stem
Các ví dụ
The ace of clubs is often a powerful card in many games.
Át chuồn thường là một lá bài mạnh trong nhiều trò chơi.
In bridge, the clubs suit is often considered the lowest ranking.
Trong bài bridge, chất chuồn thường được coi là thấp nhất.
2.1
chuồn, lá chuồn
a card belonging to a set of playing cards marked with the clubs symbol
Các ví dụ
He laid down a club, signaling his intention to lead with that suit in the trick-taking game.
Anh ấy đặt một chuồn, báo hiệu ý định dẫn đầu với chất đó trong trò chơi đánh bài.
The magician pulled a club from the deck and asked the audience member to memorize it for the trick.
Ảo thuật gia rút một cơ từ bộ bài và yêu cầu khán giả ghi nhớ nó cho màn ảo thuật.
03
câu lạc bộ, hộp đêm
a place where people, especially young people, go to dance, listen to music, or spend time together
Các ví dụ
He likes to dance, so he often visits the club near his apartment.
Anh ấy thích nhảy múa, vì vậy anh ấy thường đến câu lạc bộ gần căn hộ của mình.
She met her boyfriend at a club last year.
Cô ấy gặp bạn trai ở một câu lạc bộ năm ngoái.
04
câu lạc bộ, đội
a group of sports players, their manager, and staff such as a soccer or baseball club
Dialect
British
Các ví dụ
The soccer club celebrated their championship win with a parade.
Câu lạc bộ bóng đá đã ăn mừng chiến thắng vô địch của họ bằng một cuộc diễu hành.
She joined the local baseball club to improve her skills and meet new people.
Cô ấy đã tham gia câu lạc bộ bóng chày địa phương để cải thiện kỹ năng và gặp gỡ những người mới.
05
câu lạc bộ, hội
a group of individuals who come together based on shared interests, hobbies, activities, or objectives
Các ví dụ
The book club meets every Tuesday to discuss the latest novel.
Câu lạc bộ sách gặp nhau mỗi thứ Ba để thảo luận về tiểu thuyết mới nhất.
He joined a photography club to improve his skills.
Anh ấy đã tham gia một câu lạc bộ nhiếp ảnh để cải thiện kỹ năng của mình.
5.1
câu lạc bộ, hội
the place where a particular group meets and engages in activities
Các ví dụ
The fitness club has state-of-the-art facilities, including a gym and workout studios, for its members to exercise and stay healthy.
Câu lạc bộ thể dục có các cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm phòng tập gym và phòng tập luyện, để các thành viên có thể tập thể dục và giữ gìn sức khỏe.
06
gậy lớn, dùi cui
a thick stick that is bigger at one end
Các ví dụ
He used a club to protect himself from the wild animal.
Anh ta đã sử dụng một cây gậy để bảo vệ mình khỏi con thú hoang.
The warrior carried a heavy club into battle.
Chiến binh mang một cây gậy nặng vào trận chiến.
07
gậy
a piece of golf equipment used by a golfer to hit a golf ball
Các ví dụ
He chose a different club for his next shot to avoid the sand trap.
Anh ấy đã chọn một gậy golf khác cho cú đánh tiếp theo để tránh bẫy cát.
The golfer swung the club with precision, sending the ball flying.
Người chơi gôn đã vung gậy một cách chính xác, khiến quả bóng bay đi.
08
câu lạc bộ, hội
a private, invite-only organization offering exclusive benefits, often associated with elite social, political, or business circles
Các ví dụ
He was honored to join the prestigious club.
Anh ấy vinh dự được gia nhập câu lạc bộ danh giá.
The club hosted an annual gala for its members.
Câu lạc bộ đã tổ chức một buổi gala hàng năm cho các thành viên của mình.
to club
01
đập bằng gậy, đánh bằng dùi cui
to hit forcefully with a heavy stick or bludgeon
Các ví dụ
The hunter clubbed the attacking animal to protect himself.
Người thợ săn đánh con vật tấn công để bảo vệ bản thân.
They clubbed the tree trunk to knock down the coconuts.
Họ đập vào thân cây để làm rơi những quả dừa.
02
tụ tập, gặp gỡ
to gather and spend time together socially
Các ví dụ
Every weekend, they clubbed at their favorite café to catch up.
Mỗi cuối tuần, họ tụ tập tại quán cà phê yêu thích của mình để trò chuyện.
The friends decided to club at her place for a movie night.
Những người bạn quyết định tụ tập tại nhà cô ấy để xem phim.
03
hợp lại, cùng nhau
to join together for a shared activity or purpose
Các ví dụ
The students clubbed together to organize a charity event.
Các sinh viên đã cùng nhau tổ chức một sự kiện từ thiện.
They clubbed to form a book discussion group.
Họ cùng nhau thành lập một nhóm thảo luận sách.
04
tập hợp lại thành khối, thành lập câu lạc bộ
gather into a club-like mass
Cây Từ Vựng
clubable
clubbable
clubbish
club



























