Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
classic
01
cổ điển, vượt thời gian
simple, traditional, and appealing, with a timeless quality that stays in fashion regardless of trends
Các ví dụ
She wore a classic black dress that looked elegant and timeless.
Cô ấy mặc một chiếc váy đen cổ điển trông thanh lịch và vượt thời gian.
The car ’s classic design made it stand out among newer models.
Thiết kế cổ điển của chiếc xe khiến nó nổi bật giữa các mẫu xe mới hơn.
02
cổ điển, truyền thống
considered to be one of the best or most important kind
Các ví dụ
" Pride and Prejudice " is considered a classic novel in English literature.
"Kiêu hãnh và định kiến" được coi là một tiểu thuyết cổ điển trong văn học Anh.
Beethoven 's Symphony No. 5 is a classic example of classical music.
Bản giao hưởng số 5 của Beethoven là một ví dụ kinh điển của nhạc cổ điển.
03
cổ điển, điển hình
highly typical and recognizable example of a common situation, behavior, or mistake
Các ví dụ
The delay was a classic case of poor communication between departments.
Sự chậm trễ là một trường hợp điển hình của việc giao tiếp kém giữa các phòng ban.
Forgetting the keys inside the locked car is such a classic mistake.
Quên chìa khóa bên trong chiếc xe bị khóa là một sai lầm kinh điển.
Các ví dụ
She left her coffee on top of the car and drove off — how classic!
Cô ấy để lại cà phê trên nóc xe và lá đi—thật là cổ điển!
Forgetting his keys right after locking the door was so classic.
Quên chìa khóa ngay sau khi khóa cửa thật là cổ điển.
Các ví dụ
He forgot his keys again — classic Tom.
Anh ấy lại quên chìa khóa—cổ điển Tom.
Oversleeping on the first day of work? That ’s classic Sarah.
Ngủ quên vào ngày đầu đi làm? Đó là đặc trưng của Sarah.
04
cổ điển, cổ đại
connected to the ancient Greeks and Romans, their culture, art, literature, or ideals
Các ví dụ
She studied classic literature, focusing on works by ancient Greek and Roman authors.
Cô ấy đã nghiên cứu văn học cổ điển, tập trung vào các tác phẩm của các tác giả Hy Lạp và La Mã cổ đại.
The museum features classic sculptures inspired by ancient Roman art.
Bảo tàng trưng bày các tác phẩm điêu khắc cổ điển lấy cảm hứng từ nghệ thuật La Mã cổ đại.
Classic
Các ví dụ
The book is regarded as a classic in English literature.
Cuốn sách được coi là một tác phẩm kinh điển trong văn học Anh.
Beethoven's symphonies are considered musical classics.
Những bản giao hưởng của Beethoven được coi là tác phẩm kinh điển âm nhạc.
Các ví dụ
Beethoven is a classic in the world of music, with compositions that have stood the test of time.
Beethoven là một cổ điển trong thế giới âm nhạc, với những tác phẩm đã đứng vững trước thử thách của thời gian.
Van Gogh is considered a classic, his paintings admired for generations.
Van Gogh được coi là một cổ điển, các bức tranh của ông được ngưỡng mộ qua nhiều thế hệ.
Các ví dụ
The movie ’s plot twist was a classic, leaving the audience in awe.
Sự thay đổi tình tiết của bộ phim là một kinh điển, khiến khán giả kinh ngạc.
Her recipe for apple pie is a classic that never fails to impress.
Công thức làm bánh táo của cô ấy là một cổ điển không bao giờ thất bại trong việc gây ấn tượng.
03
cổ điển, truyền thống
an event, activity, or tradition that is regularly celebrated or enjoyed and has become a significant, longstanding part of a culture or community
Các ví dụ
The annual Fourth of July parade is a classic in our town.
Cuộc diễu hành hàng năm vào ngày Bốn tháng Bảy là một cổ điển trong thị trấn của chúng tôi.
Watching the ball drop in Times Square is a New Year ’s classic.
Xem quả bóng rơi ở Quảng trường Thời đại là một cổ điển của Năm mới.



























