clairvoyant
clair
klɛr
kler
voyant
ˈvɔɪənt
voyēnt
British pronunciation
/klˈe‍əvɔ‍ɪənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "clairvoyant"trong tiếng Anh

Clairvoyant
01

nhà tiên tri, người có khả năng ngoại cảm

a person who claims to have the ability to perceive events or objects beyond normal sensory capabilities
example
Các ví dụ
The clairvoyant amazed everyone at the party by accurately describing events from their past.
Người có khả năng nhìn thấu đã làm mọi người kinh ngạc tại bữa tiệc bằng cách mô tả chính xác các sự kiện từ quá khứ của họ.
She consulted a clairvoyant to gain insights into her career prospects.
Cô ấy đã tham khảo ý kiến của một nhà tiên tri để hiểu rõ hơn về triển vọng nghề nghiệp của mình.
clairvoyant
01

thấu thị, nhà tiên tri

(of a person) seeing things outside the reach or capability of natural senses
example
Các ví dụ
The clairvoyant woman was able to predict the outcome of the event with startling accuracy.
Người phụ nữ thấu thị đã có thể dự đoán kết quả của sự kiện với độ chính xác đáng kinh ngạc.
The clairvoyant individual claimed to have a connection with spirits from beyond the physical world.
Người thấu thị tuyên bố có kết nối với các linh hồn từ thế giới bên kia.
02

nhìn xa trông rộng, có khả năng tiên tri

capable to foresee events distant in time
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store