Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chronometer
01
đồng hồ đo thời gian chính xác, đồng hồ chính xác
a timepiece that shows the time in a very exact way, especially one used at sea
Các ví dụ
The chronometer's accuracy was tested regularly to maintain its reliability for professional use.
Độ chính xác của đồng hồ bấm giờ được kiểm tra thường xuyên để duy trì độ tin cậy cho sử dụng chuyên nghiệp.
The navigator relied on a marine chronometer to determine the ship's longitude during the voyage.
Người điều hướng dựa vào đồng hồ đo thời gian biển để xác định kinh độ của con tàu trong suốt chuyến đi.



























