affordable
a
ə
ē
ffor
ˈfɔr
fawr
da
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/əˈfɔːdəbəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "affordable"trong tiếng Anh

affordable
01

phải chăng, có thể chi trả được

having a price that a person can pay without experiencing financial difficulties
affordable definition and meaning
example
Các ví dụ
The new housing development offers affordable apartments for low-income families.
Khu phát triển nhà ở mới cung cấp các căn hộ phải chăng cho các gia đình có thu nhập thấp.
The restaurant offers a variety of affordable menu options for budget-conscious diners.
Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn thực đơn phải chăng cho thực khách quan tâm đến ngân sách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store