affray
aff
af
af
ray
ˈreɪ
rei
British pronunciation
/ɐfɹˈe‍ɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "affray"trong tiếng Anh

Affray
01

cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau

a public fight involving a group of people, typically causing a disturbance or public disorder
Wiki
example
Các ví dụ
The police were called to the scene to break up an affray between two rival groups in the city center.
Cảnh sát đã được gọi đến hiện trường để giải tán một cuộc ẩu đả giữa hai nhóm đối thủ ở trung tâm thành phố.
A large affray erupted at the sports event when fans from opposing teams clashed in the stands.
Một cuộc ẩu đả lớn đã nổ ra tại sự kiện thể thao khi các cổ động viên của các đội đối thủ đụng độ trên khán đài.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store