Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Caste
Các ví dụ
The caste system in India historically divided society into hierarchical groups based on birth, occupation, and social status.
Hệ thống đẳng cấp ở Ấn Độ từ lâu đã chia xã hội thành các nhóm phân cấp dựa trên nguồn gốc, nghề nghiệp và địa vị xã hội.
Caste discrimination remains a significant issue in many parts of the world, leading to social inequalities and injustices.
Phân biệt đẳng cấp vẫn là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới, dẫn đến bất bình đẳng và bất công xã hội.
02
đẳng cấp, giai cấp xã hội cha truyền con nối
a hereditary social class in Hinduism assigned at birth, traditionally ranked according to ritual purity and occupation
Các ví dụ
The caste system divided society into distinct groups with prescribed roles.
Hệ thống đẳng cấp chia xã hội thành các nhóm riêng biệt với các vai trò được quy định.
Brahmins occupied the highest caste, associated with spiritual purity and priestly duties.
Bà-la-môn chiếm giữ đẳng cấp cao nhất, liên quan đến sự thuần khiết tâm linh và nhiệm vụ tư tế.



























