LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Cast-iron
/kˈastˈaɪən/
/kˈæstˈaɪɚn/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cast-iron"
cast-iron
TÍNH TỪ
01
không thể chối cãi
extremely robust
02
không thể chối cãi
certain and confident
Ví dụ
In
the
old
farmhouse
,
an
antique
cast-iron
stove
stood
as
a
relic
of
a
bygone
era
of
cooking
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App