Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cast-iron
01
bằng gang, cực kỳ bền
extremely robust
02
bằng sắt, không thể nghi ngờ
not subject to change or doubt
Dialect
British
Các ví dụ
There 's no such thing as a cast-iron guarantee in politics.
Không có thứ gọi là bảo đảm sắt đá trong chính trị.
She held a cast-iron belief in the value of hard work.
Cô ấy có một niềm tin vững chắc vào giá trị của sự chăm chỉ.



























