cast-iron
Pronunciation
/kˈæstˈaɪɚn/
British pronunciation
/kˈastˈaɪən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cast-iron"trong tiếng Anh

cast-iron
01

bằng gang, cực kỳ bền

extremely robust
02

bằng sắt, không thể nghi ngờ

not subject to change or doubt
Dialectbritish flagBritish
example
Các ví dụ
There 's no such thing as a cast-iron guarantee in politics.
Không có thứ gọi là bảo đảm sắt đá trong chính trị.
She held a cast-iron belief in the value of hard work.
Cô ấy có một niềm tin vững chắc vào giá trị của sự chăm chỉ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store