Tìm kiếm
cast-iron
01
cực kỳ mạnh mẽ, bền như gang
extremely robust
02
không thể chối cãi, chắc chắn
certain and confident
cast-iron
adj
Ví dụ
In the old farmhouse, an antique cast-iron stove stood as a relic of a bygone era of cooking.
Tìm kiếm
cực kỳ mạnh mẽ, bền như gang
không thể chối cãi, chắc chắn
cast-iron