Cast-iron
volume
British pronunciation/kˈastˈaɪən/
American pronunciation/kˈæstˈaɪɚn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cast-iron"

cast-iron
01

cực kỳ mạnh mẽ, bền như gang

extremely robust
02

không thể chối cãi, chắc chắn

certain and confident

cast-iron

adj
example
Ví dụ
In the old farmhouse, an antique cast-iron stove stood as a relic of a bygone era of cooking.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store