castigation
cas
ˌkæs
kās
ti
ti
ga
ˈgeɪ
gei
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/kˌɑːstɪɡˈe‍ɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "castigation"trong tiếng Anh

Castigation
01

khiển trách, chỉ trích nghiêm khắc

the act of harshly criticizing or reprimanding someone for their actions or behavior
example
Các ví dụ
The manager 's public castigation of the employee embarrassed everyone.
Sự khiển trách công khai của người quản lý đối với nhân viên đã làm mọi người xấu hổ.
The film received castigation from critics for its poor script.
Bộ phim nhận được sự chỉ trích gay gắt từ các nhà phê bình vì kịch bản kém.
02

sự trừng phạt, sự trừng trị

the act of inflicting a penalty or other form of punishment
example
Các ví dụ
The thief 's castigation included both a fine and community service.
Sự trừng phạt của tên trộm bao gồm cả tiền phạt và dịch vụ cộng đồng.
Medieval castigation could involve physical punishment.
Sự trừng phạt thời trung cổ có thể liên quan đến hình phạt thể xác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store