Tìm kiếm
Castigation
01
trừng phạt, phê bình
the act of harshly criticizing or reprimanding someone for their actions or behavior
02
trừng phạt, khiển trách
verbal punishment
castigation
n
castigate
v
Tìm kiếm
trừng phạt, phê bình
trừng phạt, khiển trách
castigation
castigate