castling
cast
ˈkæs
kās
ling
lɪng
ling
British pronunciation
/kˈɑːslɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "castling"trong tiếng Anh

Castling
01

nhập thành, nhập thành ngắn

a move in the game of chess that allows the king and one of the rooks to move simultaneously
example
Các ví dụ
The player performed castling to move the king to a safer spot behind the pawns.
Người chơi thực hiện nhập thành để di chuyển vua đến vị trí an toàn hơn phía sau các tốt.
In that match, castling helped him secure his position and avoid any immediate threats to his king.
Trong trận đấu đó, nhập thành đã giúp anh ấy củng cố vị trí và tránh mọi mối đe dọa trực tiếp đến vua của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store