Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Castrato
01
giọng nam cao bị thiến, ca sĩ nam bị thiến
a male singer with a unique voice type resulting from castration before puberty
Các ví dụ
The castrato's voice possessed an otherworldly quality, with its unmatched purity and agility captivating audiences worldwide.
Giọng hát của castrato sở hữu một chất lượng siêu nhiên, với độ tinh khiết và sự nhanh nhẹn vô song khiến khán giả trên toàn thế giới say mê.
In Baroque opera, the castrato was often cast in leading roles, showcasing his extraordinary vocal range and expressiveness.
Trong opera Baroque, castrato thường được chọn vào các vai chính, thể hiện phạm vi giọng hát và khả năng biểu cảm phi thường của mình.



























