Tìm kiếm
admonitory
01
cảnh báo, khuyên bảo
providing advice to be careful or cautious
02
cảnh cáo, khuyên bảo
expressing reproof or reproach especially as a corrective
admonitory
adj
admon
v
Tìm kiếm
cảnh báo, khuyên bảo
cảnh cáo, khuyên bảo
admonitory
admon