Admonitory
volume
British pronunciation/ɐdmˈɒnɪtəɹˌi/
American pronunciation/ˌædˈmɔnɪˌtɔɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "admonitory"

admonitory
01

cảnh báo, khuyên bảo

providing advice to be careful or cautious
02

cảnh cáo, khuyên bảo

expressing reproof or reproach especially as a corrective

admonitory

adj

admon

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store