admonition
ad
ˌæd
ād
mo
ni
ˈnɪ
ni
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/ˌædmənˈɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "admonition"trong tiếng Anh

Admonition
01

lời cảnh báo, lời răn dạy

a serious and heartfelt warning
example
Các ví dụ
Despite his father 's repeated admonitions, he ventured into the dark forest alone.
Mặc cho những lời cảnh báo lặp đi lặp lại của cha mình, anh ta vẫn một mình mạo hiểm vào khu rừng tối.
The teacher 's admonition echoed through the classroom, reminding students of the importance of honesty.
Lời cảnh báo của giáo viên vang khắp lớp học, nhắc nhở học sinh về tầm quan trọng của sự trung thực.
02

khiển trách, cảnh cáo

a firm rebuke
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store