Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Camas
01
cây camas, cây quamash
a flowering plant native to North America, known for its edible bulbs
Các ví dụ
My sister was enjoying a meal that included roasted camas bulbs.
Chị gái tôi đang thưởng thức một bữa ăn có bao gồm củ camas nướng.
She prepared a delicious camas dish, combining the cooked bulbs with fresh herbs.
Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn ngon từ camas, kết hợp củ đã nấu chín với các loại thảo mộc tươi.



























