camaraderie
ca
ˌkɑ
kaa
ma
ra
ˈrɑ
raa
de
rie
ri
ri
British pronunciation
/kˌæməɹˈɑːdəɹˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "camaraderie"trong tiếng Anh

Camaraderie
01

tình đồng chí, tình bạn

a feeling of mutual trust and friendship among people who spend a lot of time together
example
Các ví dụ
The camaraderie among the teammates made every practice enjoyable.
Tình đồng đội giữa các đồng đội khiến mỗi buổi tập đều trở nên thú vị.
After weeks of working together, a strong camaraderie developed in the group.
Sau nhiều tuần làm việc cùng nhau, một tình đồng đội mạnh mẽ đã phát triển trong nhóm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store