Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Camaraderie
01
tình đồng chí, tình bạn
a feeling of mutual trust and friendship among people who spend a lot of time together
Các ví dụ
The camaraderie among the teammates made every practice enjoyable.
Tình đồng đội giữa các đồng đội khiến mỗi buổi tập đều trở nên thú vị.
After weeks of working together, a strong camaraderie developed in the group.
Sau nhiều tuần làm việc cùng nhau, một tình đồng đội mạnh mẽ đã phát triển trong nhóm.



























