burgle
bur
ˈbɜr
bēr
gle
gəl
gēl
British pronunciation
/ˈbɜːɡəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "burgle"trong tiếng Anh

to burgle
01

đột nhập trộm cắp, ăn trộm

to illegally enter a place in order to commit theft
to burgle definition and meaning
example
Các ví dụ
The thieves tried to burgle the house while the family was on vacation, but the alarm system scared them off.
Những tên trộm đã cố gắng đột nhập vào ngôi nhà khi gia đình đi nghỉ, nhưng hệ thống báo động đã làm chúng sợ hãi bỏ chạy.
He was arrested for attempting to burgle a jewelry store late at night.
Anh ta bị bắt vì cố gắng đột nhập một cửa hàng trang sức vào đêm khuya.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store