Broody
volume
British pronunciation/bɹˈuːdi/
American pronunciation/ˈbɹudi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "broody"

Broody
01

gà ấp

a hen that sits on her eggs with the intention of hatching them
broody definition and meaning
01

physiologically ready to incubate eggs

02

deeply or seriously thoughtful

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store