Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brook
01
con suối nhỏ, dòng suối
a small, natural watercourse or stream; typically characterized by a gentle and continuous flow
Các ví dụ
They enjoyed a peaceful walk along the brook.
Họ tận hưởng một buổi đi dạo yên bình dọc theo con suối.
The brook's gentle flow made it a serene spot for relaxation.
Dòng chảy nhẹ nhàng của con suối khiến nó trở thành một điểm thư giãn yên bình.
to brook
01
chịu đựng, khoan dung
to allow and not oppose to something that one usually finds to be unpleasant
Các ví dụ
He will not brook any delays in the project.
Anh ấy sẽ không chấp nhận bất kỳ sự chậm trễ nào trong dự án.
The strict teacher was brooking no disruption in the classroom.
Giáo viên nghiêm khắc không chấp nhận bất kỳ sự gián đoạn nào trong lớp học.
Cây Từ Vựng
brooklet
brook



























