Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bring in
[phrase form: bring]
01
đưa về, dẫn đến đồn cảnh sát
(of law enforcers) to arrest someone and take them to the police station
Các ví dụ
The officers brought the captured suspect in during the early hours.
Các sĩ quan đã đưa nghi phạm bị bắt vào trong những giờ đầu.
After the investigation, they brought the suspect in for arrest.
Sau cuộc điều tra, họ đã đưa nghi phạm vào để bắt giữ.
02
mang lại, tạo ra
to make a specific amount of money
Các ví dụ
The new marketing strategy is expected to bring significant profits in.
Chiến lược tiếp thị mới dự kiến sẽ mang lại lợi nhuận đáng kể.
Unfortunately, the cost reduction measures did n't bring in the anticipated savings.
Thật không may, các biện pháp giảm chi phí đã không mang lại khoản tiết kiệm như mong đợi.
03
mang vào, đem vào
to move someone or something indoors
Các ví dụ
It 's time to bring in the laundry before it gets too late.
Đã đến lúc mang vào quần áo trước khi quá muộn.
The security guard brought everyone in from the waiting area during the storm.
Nhân viên bảo vệ đã đưa vào mọi người từ khu vực chờ trong cơn bão.
04
mời vào, đưa vào
to ask someone to join a particular situation, often to do a challenging job
Các ví dụ
Let 's bring in someone experienced to help us navigate this situation.
Hãy mời một người có kinh nghiệm để giúp chúng ta xử lý tình huống này.
The committee chair brought in members to discuss the proposed amendments.
Chủ tịch ủy ban đã mời các thành viên để thảo luận về các sửa đổi được đề xuất.
05
mang lại, tạo ra
to be sold at a specific price
Các ví dụ
His latest novel is expected to bring in high sales figures.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của anh ấy được kỳ vọng sẽ mang về doanh số bán hàng cao.
The rare coin collection brought in a substantial amount at the auction.
Bộ sưu tập tiền xu hiếm đã mang về một khoản tiền đáng kể tại cuộc đấu giá.
06
nhận, bắt
to send or receive information, signals, or data through various communication methods or technologies
Các ví dụ
The satellite dish is designed to bring in signals from space and deliver them to our television screens.
Chảo vệ tinh được thiết kế để thu nhận tín hiệu từ không gian và truyền chúng đến màn hình truyền hình của chúng ta.
The new technology allows us to bring in data from remote sensors in real-time, enhancing our ability to monitor environmental conditions.
Công nghệ mới cho phép chúng ta truyền dữ liệu từ các cảm biến từ xa theo thời gian thực, nâng cao khả năng giám sát điều kiện môi trường của chúng ta.
07
tuyên, công bố
to officially state the decision or judgment of a court
Các ví dụ
The jury will bring the verdict in after careful deliberation.
Bồi thẩm đoàn sẽ đưa ra phán quyết sau khi thảo luận kỹ lưỡng.
After thorough examination, the judge brought in a decision that surprised many.
Sau khi xem xét kỹ lưỡng, thẩm phán đã đưa ra một quyết định khiến nhiều người ngạc nhiên.
08
giới thiệu, áp dụng
to introduce a new official rule that people need to obey
Các ví dụ
The government plans to bring a new tax law in next year.
Chính phủ dự định ban hành một luật thuế mới vào năm tới.
The city council decided to bring stricter parking regulations in.
Hội đồng thành phố quyết định đưa ra quy định đỗ xe nghiêm ngặt hơn.
Các ví dụ
The company is investing in online advertising to bring in a broader audience.
Công ty đang đầu tư vào quảng cáo trực tuyến để thu hút một lượng khán giả rộng hơn.
he renovated storefront is designed to bring in more walk-in customers.
Mặt tiền được cải tạo được thiết kế để thu hút nhiều khách hàng ghé qua hơn.



























