Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
non-refundable
/nɑnɹɪˈfəndəbəɫ/
/nˈɒnɹɪfˈʌndəbəl/
non-refundable
01
không hoàn lại, không được hoàn tiền
not allowed to be returned or get your money back after payment
Các ví dụ
The ticket was non-refundable, so she lost her money.
Vé không thể hoàn lại, vì vậy cô ấy đã mất tiền.
Many sales items are marked as non-refundable.
Nhiều mặt hàng giảm giá được đánh dấu là không hoàn lại.



























