Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
non-observance
/nˈɑːnɑːbzˈɜːvəns/
/nˈɒnɒbzˈɜːvəns/
Non-observance
01
không tuân thủ, vi phạm
failure to comply with a rule, obligation, etc.
02
không tuân thủ
feed with grass
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
không tuân thủ, vi phạm
không tuân thủ