Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
non-smoking
/nɑnsˈmoʊkɪŋ/
/nˈɒnsmˈəʊkɪŋ/
non-smoking
01
không hút thuốc, cấm hút thuốc
of a place where smoking is prohibited
Các ví dụ
The restaurant has a non-smoking section for customers.
Nhà hàng có khu vực cấm hút thuốc dành cho khách hàng.
He prefers to stay in non-smoking hotels when traveling.
Anh ấy thích ở trong các khách sạn không hút thuốc khi đi du lịch.



























