LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Nonagenarian
/nˌɒnˌeɪdʒənˈeəɹiən/
/nˌɑːnˌeɪdʒənˈɛɹiən/
Noun (1)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "nonagenarian"
Nonagenarian
DANH TỪ
01
người ngoài tuổi
someone whose age is in the nineties
nonagenarian
TÍNH TỪ
01
những người trong độ tuổi từ 90 đến 99
having an age between 90 to 99 years old
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App